Nội động từ · Lỏng ra, chùng ra, giãn ra (gân cốt bắp cơ) · Giảm bớt, nguôi đi, bớt căng thẳng, dịu đi · Giải trí, nghỉ ngơi.
Minimal pembelian Rp 50.000
Sampai dalam 1-2 hari