Belanja di App banyak untungnya:
mông lung là gì->Tính từ · (khoảng không gian) rộng và lờ mờ, không rõ nét, gây cảm giác hư ảo · (ý nghĩ) rộng và lan man, không tập trung, không rõ nét.
mông lung là gì->mông lung là gì | Ngha ca t Mng lung T in